Phân biệt các loại hình doanh nghiệp: 株式会社, 合同会社, 合名会社, 合資会社
Trong đời sống hàng ngày, chúng ta thường xuyên sử dụng từ “会社” (Kaisha), tức công ty. “会社” là một trong số các hình thức tổ chức, và trên thực tế nó được phân thành bốn loại. Đó là 「株式会社」 (Kabushiki kaisha), 「合同会社」 (Goudou Kaisha) , 「合名会社」 (Goumei Kaisha) và 「合資会社」 (Goushi Kaisha). Để giải thích chi tiết sự khác biệt giữa bốn hình thức này sẽ khá phức tạp. Bài viết sẽ làm rõ các đặc điểm của bốn loại công ty này, bao gồm cả ưu điểm và nhược điểm.
Công ty được phân thành 「株式会社」 và 「持分会社」
Ngoài 「株式会社」 thì 3 loại còn lại là 「合同会社」 「合名会社」 「合資会社」sẽ được gọi chung với cái tên 「持分会社」 (Mochibun kaisha). Không có sự khác biệt lớn về nội dung kinh doanh của 「株式会社」 và 「持分会社」, chúng cũng có điểm chung là được thành lập vì mục đích thương mại. Ngoài ra, cả hai đều có tư cách pháp nhân.
【持分会社】(Mochibun Kaisha) Việc chia sẻ lợi nhuận và quyền sở hữu công ty sẽ thuộc về các thành viên đầu tư. Họ sẽ tham gia thực tế vào công việc quản lý. Ưu điểm của hình thức này là tính linh hoạt trong quản lý, chẳng hạn như nhà đầu tư có thể quyết định phân chia vốn chủ sở hữu và lợi nhuận bất kể tỷ lệ đầu tư.
【株式会社】 (Kabushiki Kaisha) – Công ty cổ phần Nhà đầu tư sáng lập công ty không đồng nghĩa thuộc ban lãnh đạo; ban lãnh đạo sẽ điều hành công ty để trả lợi nhuận cho các thành viên quản trị và cổ đông sở hữu cổ phần. Do đó, có nhiều trường hợp khác nhau, chẳng hạn như chủ sở hữu của một số lượng lớn cổ phần trong công ty đồng thời nắm giữ vị trí giám đốc, hoặc giám đốc sẽ được thuê để quản lý công ty. Hình thức 株式会社 tồn tại ở các công ty lớn như doanh nghiệp được niêm yết cho đến các công ty vừa và nhỏ. Cơ quan quyết định cao nhất của hình thức này là đại hội đồng cổ đông.
有限会社 (Yuugen Kaisha) là gì?
Ngoài ra còn có một hình thức được gọi là 「有限会社」. Tuy nhiên, theo Luật Doanh nghiệp có hiệu lực từ tháng 5 năm 2006, không thể thành lập một 有限会社 mới. Các 有限会社 được thành lập cho đến nay vẫn tiếp tục tồn tại với tư cách là 「特例有限会社」 (Công ty TNHH đặc biệt) hoặc chuyển đổi thành công ty cổ phần (CTCP) 「株式会社」. Trước đây, vốn cơ bản tối thiểu để thành lập 株式会社 là 10 triệu yên trở lên với 3 thành viên hội đồng quản trị, đây là một rào cản đối với các công ty nhỏ, do gia đình làm chủ. Với việc thực thi Luật Doanh nghiệp mới, vốn và số lượng thành viên quản trị không còn cố định, việc thành lập CTCP trở nên dễ dàng hơn, do đó 有限会社 đã bị bãi bỏ.
Ba loại 持分会社 (Mochibun Kaisha)
Sau đây sẽ là các đặc điểm của từng loại 持分会社.
合同会社 (Goudou Kaisha)
合同会社 mới chỉ được công nhận bởi Luật Doanh nghiệp năm 2006. Nó còn được biết đến như một hình thức được các công ty nổi tiếng như Apple Nhật Bản và Google áp dụng. Đây được cho là phiên bản Nhật Bản của LLC (Limited Liability Company – Công ty TNHH) tại Hoa Kỳ và các quốc gia khác, thu hút sự chú ý vì thủ tục thành lập đơn giản và hợp lý hơn so với CTCP (株式会社). Vì bản thân các thành viên cũng là nhà đầu tư nên có thể tiến hành hoạt động của công ty một cách tự do và linh hoạt. Mặt khác, có những nhược điểm như bị hạn chế huy động vốn, không có khả năng niêm yết ngay cả khi doanh nghiệp mở rộng, cùng với đó là mức tín nhiệm xã hội thấp.
合資会社 (Goushi Kaisha)
Cũng giống như 合同会社, 合資会社 có ưu điểm là được thành lập với chi phí thấp, thủ tục đơn giản, không cần thiết phải công bố báo cáo tài chính. Không có quy định về vốn điều lệ. Nó có thể được thành lập chỉ bằng đầu tư tín dụng, lao động và hiện vật. Giống như 合同会社, thành viên công ty là nhà đầu tư, nhưng khác ở chỗ họ được chia ra thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn và thành viên chịu trách nhiệm vô hạn. Một thành viên chịu trách nhiệm hữu hạn (有限責任社員) sẽ chịu trách nhiệm theo số tiền đã đầu tư. Mặt khác, thành viên chịu trách nhiệm vô hạn (無限責任社員) có nghĩa là không có giới hạn về trách nhiệm, dù có phải lấy tài sản riêng ra cũng phải gánh khoản nợ của công ty. Vì 合資会社 được thành lập với hai thành viên trở lên, nên sẽ cần phải chuyển tổ chức thành hình thức khác như 合名会社 (Goumei Kaisha) khi số lượng thành viên giảm xuống dưới 2. So với 株式会社 (CTCP) và 合同会社(công ty TNHH), hình thức này hiện nay ít được lựa chọn hơn do có ít ưu điểm.
合名会社 (Goumei kaisha)
合名会社 tương tự như 合資会社 ở chỗ nhà đầu tư là thành viên. Hình thức này có điểm khác biệt là ngay cả một thành viên cũng có thể thành lập 合名会社 và chịu trách nhiệm vô hạn. Đây được cho là hình thức tương tự như doanh nghiệp tư nhân. Mặc dù công ty có mức độ tự do cao trong quản lý và có lợi thế là thủ tục thành lập đơn giản, nhưng vẫn có rủi ro là thành viên sẽ phải liên đới trách nhiệm trong trường hợp phá sản. Do đó, giống như 合資会社, đây là một hình thức công ty không được nhiều doanh nhân lựa chọn.
Uy tín cao: 株式会社, chi phí thành lập thấp: 持分会社
Rào cản đối với việc thành lập 株式会社 (CTCP) là khá cao vì chi phí thành lập tốn kém và phải công bố kết quả tài chính. Tuy nhiên, mức độ tín nhiệm xã hội của hình thức này rất cao và có thể phát hành cổ phiếu huy động vốn. Nếu doanh nghiệp mở rộng sẽ có thể được niêm yết. Mặt khác, ưu điểm của hình thức 持分会社 như 合同会社 là chi phí thành lập thấp, không cần công bố kết quả tài chính, chi phí vận hành thấp và có thể vận hành công ty một cách linh hoạt. Tuy nhiên, hình thức này có mức độ tín nhiệm xã hội thấp và không thể lên sàn chứng khoán.
Trong một số trường hợp, thành viên đầu tư phải chấp nhận rủi ro nếu doanh nghiệp bị phá sản. Xét cho cùng, cơ sở của việc thành lập công ty chính là CTCP 株式会社. Mặt khác, còn có thể lựa chọn hình thức công ty TNHH 合同会社 với ưu điểm là tính đơn giản mà CTCP không có. Mặc dù không giống hoàn toàn về hình thức, nhưng cần nhấn mạnh rằng công ty TNHH rất phổ biến ở nước ngoài và được chú ý với tư cách là phiên bản LLC của Nhật Bản.