Thử thách thú vị đứng ăn mì soba – Phong cách rất Nhật Bản!

Đi giữa nhà ga hay các khu phố nhộn nhịp, chắc chắc bạn sẽ bắt gặp những quán mì soba ăn đứng (kiểu vừa đứng vừa ăn). Khi đi ngang các quán này, mùi nước dùng thơm lừng dậy lên, bạn hẳn sẽ không kìm lòng nổi để rồi dừng chân ghé vào lúc nào không hay. Nói không quá thì đây đúng là cảnh tượng chỉ có thể bắt gặp ở Nhật Bản mà thôi.

Tuy vậy có nhiều bạn vẫn chưa biết cách ăn ở quán mì soba đứng phải không nào. Hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn thưởng thức mì soba ăn đứng nhé.

Thực đơn độc đáo

Trước hết, mì soba Nhật Bản có nhiều loại mà cho dù đọc được, bạn cũng khó có thể hình dung nó là gì. Mình xin giới thiệu với các bạn một vài loại sau đây.

●「かけ」(Kake) → Mì soba với nước dùng nóng, thường không có thức ăn kèm.

●「もり」(Mori) → Mì soba lạnh, bạn gắp mì lên chấm nước dùng ăn, không có thức ăn kèm.

●「月見」(Tsukimi) → Mì soba với nước dùng nóng, ăn kèm trứng sống.

●「たぬき」(Tanuki) → Mì soba với nước dùng nóng, ăn kèm agedama (bột tempura vụn).

●「きつね」(Kitsune) → Mì soba với nước dùng nóng, ăn kèm aburaage (đậu phụ rán).

●「かき揚げ」(Kakiage) → Mì soba ăn kèm nhiều loại tempura rau củ thái nhỏ.

Sau khi chọn món soba mong muốn, chúng ta cùng vào quán.

Bảng giá

Ở các quán mì soba, đôi khi bảng giá viết bằng chữ Kanji (Hán tự) nên bạn có thể không đọc được giá tiền. Các chữ số Kanji như sau:

1 → 一

2 → 二

3 → 三

4 → 四

5 → 五

6 → 六

7 → 七

8 → 八

9 → 九

0 → ○

Ví dụ: 「四八○円」 là 480 JPY.


Dù sao thì chữ số Kanji vẫn khá là khó phải không nào. Các quán mì soba hiện nay hầu như đều có máy bán phiếu ăn tự động đặt trước cửa, nếu không biết giá, bạn có thể hỏi người phục vụ rồi mua phiếu thì tiện hơn.

Cách gọi món

Như đã nói, khi vào quán, bạn đi thẳng đến máy bán phiếu ăn (cũng có những quán bạn trực tiếp nói với người phục vụ). Bạn cho tiền vào máy, chọn món, mua phiếu rồi mang  đến quầy. Lúc này người phục vụ có thể hỏi bạn muốn dùng nóng (atatakai) hay lạnh (tsumetai), và dùng mì soba hay udon, bạn hãy suy nghĩ sẵn trước nhé.

Hội thoại mẫu

Khách: Onegai shimasu. (“Tôi xin gọi món”) (nói và đưa phiếu ăn món Kakiage)

Phục vụ: Atatakai – tsumetai dochira ni shimashou ? (“Quý khách muốn dùng nóng hay lạnh?”)

Khách: Atatakai hou de onegai shimasu. (“Tôi muốn dùng nóng.”)

Phục vụ: Soba desuka, udon desuka? (“Quý khách muốn mì soba hay mì udon?”)

Khách: Soba de onegai shimasu. (“Tôi dùng soba.”)

Gọi món xong, bạn đến khu vực tự phục vụ rót nước rồi tìm chỗ. Nói là ăn đứng nhưng cũng có nhiều nơi có ghế ngồi.

Khoảng vài mươi giây đến vài phút sau, nhân viên phục vụ sẽ gọi tên món và đưa ra quầy, bạn nghe và đến nhận. Nếu ở quầy có đặt đũa, muỗng (loại muỗng to renge) thì bạn nhớ lấy luôn.

Thưởng thức

Nào giờ thì ăn mì thôi! Ở chỗ ngồi của bạn có thể có bột shichimi (một loại gia vị Nhật) và hành lá, bạn cứ cho thêm tuỳ thích nhé.


Hành lá ở chỗ mình ngồi. Mình thích hành lá nên lấy cả đống. ^^


Trong ảnh là món Kakiage soba nóng hổi. Nước dùng đậm vị cá ngừ vằn, thật tuyệt.

Ăn xong, bạn mang cả khay phần ăn của mình đến khu vực trả bát đĩa, nói với nhân viên phục vụ một lời: Go-chisou sama deshita! (“Cảm ơn vì bữa ăn ngon”) là đủ bài bản luôn!